Thông số kỹ thuật của máy bơm chữa cháy Tohatsu VC82ASE Kiểu | xăng 2 thì, 2 xy lanh làm mát bằng nước | ĐK & HT Pitton | 78mm x 78mm (3.07 in. x 3.07 in.) | Thể tích buồng đốt | 746cc (45.52 cu.in.) | Công suất thiết kế | 55PS/ 40.5 kW | Dung tích bình NL | 18 lit (4.76 US gals) | Mức tiêu thụ NL | 20 lit/h (5.29US gals/h.) | Đánh lửa | Manheto (C.D. I) | HT khởi động | Đề điện -giật dây | Bôi trơn | Tự động pha trộn (nhiên liệu / dầu bôi trơn chứa trong bình riêng) | HT chỉnh gió | Tự động | Nến điện (bugi) | NGK BP7HS-10 | Ắc quy | 12V-16Ah-5h | Bóng đèn | 12V-35W | Kiểu bơm | Ly tâm, 1 cửa hút, 1 cấp, cao áp | Họng hút | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đường kính 3-1/2" (90mm) | Họng ra (đẩy) | B-9912, tiêu chuẩn JIS, đường kính 2-1/2" (65mm) họng ra đôi | Bơm mồi | Cánh gạt (không cần dầu bôi trơn) | Đặc tính bơm (với chiều cao hút 3m) | Trên 2050 lít (542US gals)/phút, ở áp suất 0.6Mpa (6at) Trên 1800 lít (476US gals)/phút, ở áp suất 0.8Mpa (8at) Trên 15000 lít (396US gals)/phút, ở áp suất 1Mpa (10at) | Dài | 742mm (29.2 in.) | Rộng | 682mm (26.8 in.) | Cao | 760mm (29.9 in.) | Khối lượng | 94kg (207 lbs) | Chiều cao hút | Xấp xỉ 9m (29.5 feet) |
|